Cách sử dụng hàm toán học trong C#

maths on paper and calculator

Nhiều chương trình cần một số dạng toán để hoàn thành các phép tính nhất định hoặc định dạng dữ liệu số. Trong ứng dụng C#, bạn có thể sử dụng lớp Math để giúp bạn hoàn thành các nhiệm vụ toán học cơ bản.


Lớp Math chứa nhiều hàm toán học khác nhau. Chúng bao gồm các hàm liên quan đến làm tròn số thập phân, lượng giác, lũy thừa và căn bậc hai. Dưới đây là danh sách một số chức năng phổ biến mà bạn có thể sử dụng.


Cách sử dụng các hàm toán học cơ bản

Một số nhiệm vụ toán học cơ bản mà bạn có thể thực hiện bao gồm tìm số tối thiểu và tối đa trong một danh sách. Bạn cũng có thể làm tròn hoặc cắt bớt số thập phân để định dạng chúng hoặc tìm giá trị tuyệt đối của một số.

Các hàm toán học này có thể hữu ích nếu bạn đang tạo các lớp trong C# sẽ sử dụng dữ liệu số được định dạng. Một tình huống khác có thể hữu ích nếu bạn đang lưu dữ liệu vào tệp CSV trong ứng dụng C#.

Bạn có thể thêm các ví dụ này vào bất kỳ loại ứng dụng C# nào, chẳng hạn như ứng dụng bảng điều khiển, ứng dụng ASP.NET, v.v.

Toán.Max()

Hàm Max() cho phép bạn so sánh hai số để xác định số nào có giá trị lớn nhất. Có nhiều biến thể khác nhau của phương thức, cho phép bạn nhập các loại dữ liệu số khác nhau vào hàm. Điều này bao gồm ints, double, float, v.v.

Đây là một ví dụ về cách bạn có thể sử dụng chức năng:


int max = Math.Max(4, 7);
Console.WriteLine(max);

Hàm Max() luôn nhận chính xác hai đối số để so sánh. Nếu bạn muốn tìm giá trị lớn nhất của một dãy số, có nhiều cách giải quyết. Một trong số đó bao gồm lặp thủ công qua mảng và sử dụng hàm Max() để so sánh từng số:


var arrayMaxNumbers = new List<int>() { 3, 6, 1, 8, 4, 1 };
int maxNumber = arrayMaxNumbers[0];

foreach (var num in arrayMaxNumbers)
{
maxNumber = Math.Max(maxNumber, num);
}

Console.WriteLine(maxNumber);

Math.Min()

Hàm Min() hoạt động giống như hàm Max(). Bạn có thể truyền hai số cho hàm và nó sẽ trả về giá trị nhỏ nhất:


int min = Math.Min(4, 7);
Console.WriteLine(min);

Tương tự, bạn sẽ cần gọi hàm Min() nhiều lần để tìm mục nhỏ nhất trong danh sách:


var arrayMinNumbers = new List<int>() { 3, 6, -1, 8, 4, 1 };
int minNumber = arrayMinNumbers[0];

foreach (var num in arrayMinNumbers)
{
minNumber = Math.Min(minNumber, num);
}

Console.WriteLine(minNumber);

Toán.Abs()

Hàm abs() cho phép bạn tính giá trị tuyệt đối của một số. Một giá trị tuyệt đối không bao giờ được âm, vì nó đại diện cho khoảng cách mà một số tính từ 0.

Đây là cách bạn có thể sử dụng hàm abs():


int absoluteNum = Math.Abs(5);
Console.WriteLine(absoluteNum);

int absoluteNumNegative = Math.Abs(-5);
Console.WriteLine(absoluteNumNegative);

Math.Round()

Hàm Round() chấp nhận đối số thập phân. Bạn cũng có thể chỉ định giới hạn cho số vị trí thập phân cần có. Hàm sau đó trả về số được làm tròn:


double roundedDecimals = Math.Round(40.12345, 2);
Console.WriteLine(roundedDecimals);

Bạn cũng có thể nhập một số vào hàm. Theo mặc định, hàm sẽ làm tròn số thập phân thành số nguyên gần nhất:


double roundedNum = Math.Round(40.6);
Console.WriteLine(roundedNum);

Math.Truncate()

Hàm Truncate() lấy kiểu dữ liệu thập phân hoặc kép, chẳng hạn như 4.5. Nó loại bỏ bất kỳ phần phân số nào của số và trả về giá trị số nguyên kết quả.


double truncatedNum = Math.Truncate(4.5);
Console.WriteLine(truncatedNum);

Cách sử dụng các hàm lượng giác cơ bản

Lớp Toán cũng bao gồm một số hàm có thể hỗ trợ bạn trong các phép tính lượng giác.

Math.Sin()

Hàm Sin() cho phép bạn nhập một góc được đo bằng radian. Hàm sẽ trả về giá trị sin của góc:


double sinAngle = (90 * (Math.PI)) / 180;
Console.WriteLine(Math.Sin(sinAngle));

Toán.Cos()

Hàm Cos() cũng lấy một góc được đo bằng radian. Sau đó, nó trả về cosin cho góc đó:


double cosAngle = (90 * (Math.PI)) / 180;
Console.WriteLine(Math.Cos(cosAngle));

Math.Tan()

Tương tự như vậy, hàm Tan() lấy một góc được đo bằng radian và trả về tang của góc:


double tanAngle = (30 * (Math.PI)) / 180;
Console.WriteLine(Math.Tan(tanAngle));

Cách sử dụng các hàm toán học lũy thừa và căn bậc hai

Bạn có thể sử dụng các hàm Toán học để tính lũy thừa và căn bậc hai của một số.

Math.Pow()

Hàm Pow() tính lũy thừa của một số cụ thể. Đây là một ví dụ về cách bạn có thể sử dụng hàm Pow():


double powNum = Math.Pow(5, 3);
Console.WriteLine(powNum);

Trong trường hợp này, hàm tính toán kết quả của 5 mũ 3 (hay nói cách khác là 5 * 5 * 5).

Math.Sqrt()

Hàm Sqrt() trả về căn bậc hai của một số. Ví dụ: chuyển 16 vào hàm sẽ trả về căn bậc hai của 16, là 4:


double sqrtNum = Math.Sqrt(16);
Console.WriteLine(sqrtNum);

Sử dụng hàm toán học để tính toán toán học

Các hàm Toán học hiện có giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn khi thực hiện một số phép tính nhất định. Đây không phải là những hàm duy nhất được cung cấp trong lớp Toán, vì vậy, vui lòng khám phá một số hàm khác, dựa trên nhu cầu của bạn.

Hầu hết các ngôn ngữ lập trình đều bao gồm các hàm tiện lợi hoặc thư viện đầy đủ cho các phép toán phổ biến.

Previous Post
Next Post

post written by: